Có 3 kết quả:
排泄 pái xiè ㄆㄞˊ ㄒㄧㄝˋ • 排泻 pái xiè ㄆㄞˊ ㄒㄧㄝˋ • 排瀉 pái xiè ㄆㄞˊ ㄒㄧㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drain (factory waste etc)
(2) to excrete (urine, sweat etc)
(2) to excrete (urine, sweat etc)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 排泄[pai2 xie4]
(2) to excrete (urine, sweat etc)
(2) to excrete (urine, sweat etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 排泄[pai2 xie4]
(2) to excrete (urine, sweat etc)
(2) to excrete (urine, sweat etc)
Bình luận 0